Thông tin SKU C1186P0F31Y086034S001
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Vàng
- Size ngọc: 11.0 - 15.0 mm
- Chất liệu: Bạc Quý Kim
- Loại đá:
- Nguyên giá: 25,850,000
Thông tin SKU C1186P0F31O186035S001
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Nhiều màu
- Size ngọc: 11.0 - 16.0 mm
- Chất liệu:
- Loại đá:
- Nguyên giá: 25,850,000
Thông tin SKU C1186P0T22B186033W505
- Chủng loại ngọc: Ngọc Tahiti
- Hình dạng ngọc: Giọt nước
- Màu ngọc: Đen
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 274,300,000
Thông tin SKU C1186P0S22Y086031W509
- Chủng loại ngọc: Ngọc SouthSea
- Hình dạng ngọc: Giọt nước
- Màu ngọc: Vàng
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 229,500,000
Thông tin SKU C1186P0F31V086035S002
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Tím
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 19,500,000
Thông tin SKU C1186P0T11B386032W203
- Chủng loại ngọc: Ngọc Tahiti
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Đen ánh xanh
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 274,300,000
Thông tin SKU C1186P0F31W086034S003
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Trắng
- Size ngọc: 11.0 - 16.0 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 24,800,000
Thông tin SKU C1186P0F31W086031S001
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Trắng
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 22,600,000
Thông tin SKU C1186P0F31W094033S001
- Chủng loại ngọc: Ngọc FreshWater
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Trắng
- Size ngọc: 12.0 - 15.0 mm
- Chất liệu: Bạc
- Loại đá:
- Nguyên giá: 25,850,000
Thông tin SKU C1186P0T21B386033W203
- Chủng loại ngọc: Ngọc Tahiti
- Hình dạng ngọc: Tròn
- Màu ngọc: Đen ánh xanh
- Size ngọc: 11.0 - 14.88 mm
- Chất liệu: Ngọc lẻ
- Loại đá:
- Nguyên giá: 98,700,000